CÔNG TY TNHH TÚY VÂN SƠN
Thông tin chung
Doanh nghiệp:
CÔNG TY TNHH TÚY VÂN SƠN
Mã số thuế:
3301687166
Địa chỉ:
Số nhà 99 Dương Thanh Bình, Tổ 5, Phường Thủy Lương, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam
Điện thoại/Fax:
Website:
Email:
Loại hình doanh nghiệp:
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
Người đại diện:
TRẦN ĐÌNH HÙNG
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động
Ngành nghề:
- 4101 - Xây dựng nhà để ở (Nghề chính)
- 3311 - Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
- 3312 - Sửa chữa máy móc, thiết bị
- 3511 - Sản xuất điện
- 3530 - Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
- 4102 - Xây dựng nhà không để ở
- 4212 - Xây dựng công trình đường bộ
- 4221 - Xây dựng công trình điện
- 4222 - Xây dựng công trình cấp, thoát nước
- 4223 - Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
- 4229 - Xây dựng công trình công ích khác
- 4291 - Xây dựng công trình thủy
- 4293 - Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
- 4299 - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- 4311 - Phá dỡ
- 4312 - Chuẩn bị mặt bằng
- 4321 - Lắp đặt hệ thống điện
- 4322 - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
- 4329 - Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- 4330 - Hoàn thiện công trình xây dựng
- 4390 - Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- 4512 - Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
- 4620 - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- 4631 - Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
- 4632 - Bán buôn thực phẩm
- 4633 - Bán buôn đồ uống
- 4634 - Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
- 4649 - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- 4659 - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- 4662 - Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- 4663 - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- 0111 - Trồng lúa
- 0112 - Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
- 0113 - Trồng cây lấy củ có chất bột
- 0118 - Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
- 0119 - Trồng cây hàng năm khác
- 0121 - Trồng cây ăn quả
- 0122 - Trồng cây lấy quả chứa dầu
- 0124 - Trồng cây hồ tiêu
- 0127 - Trồng cây chè
- 0128 - Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
- 0129 - Trồng cây lâu năm khác
- 0131 - Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
- 0132 - Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
- 0141 - Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
- 0144 - Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
- 0145 - Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
- 0146 - Chăn nuôi gia cầm
- 0149 - Chăn nuôi khác
- 0150 - Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- 0161 - Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- 0162 - Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
- 0163 - Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
- 0164 - Xử lý hạt giống để nhân giống
- 0210 - Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
- 0220 - Khai thác gỗ
- 0231 - Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
- 0232 - Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
- 0240 - Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
- 0312 - Khai thác thủy sản nội địa
- 0321 - Nuôi trồng thủy sản biển
- 0322 - Nuôi trồng thủy sản nội địa
- 1010 - Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- 1020 - Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- 1030 - Chế biến và bảo quản rau quả
- 1040 - Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
- 1061 - Xay xát và sản xuất bột thô
- 1062 - Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
- 1071 - Sản xuất các loại bánh từ bột
- 1075 - Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
- 1101 - Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
- 1104 - Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
- 2396 - Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
- 2511 - Sản xuất các cấu kiện kim loại
- 2512 - Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
- 2591 - Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
- 2592 - Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- 2593 - Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
- 2599 - Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- 2815 - Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
- 2816 - Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
- 2818 - Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
- 2819 - Sản xuất máy thông dụng khác
- 2825 - Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
- 4791 - Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
- 4799 - Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
- 4933 - Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- 5022 - Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
- 5224 - Bốc xếp hàng hóa
- 5225 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
- 5229 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- 5610 - Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- 5621 - Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
- 5629 - Dịch vụ ăn uống khác
- 5630 - Dịch vụ phục vụ đồ uống
- 7730 - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
- 7820 - Cung ứng lao động tạm thời
- 7830 - Cung ứng và quản lý nguồn lao động
- 7911 - Đại lý du lịch
- 7990 - Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
- 6920 - Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
- 7500 - Hoạt động thú y
- 7710 - Cho thuê xe có động cơ
- 4690 - Bán buôn tổng hợp
- 4719 - Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
- 4721 - Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4722 - Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4723 - Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4724 - Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4752 - Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4773 - Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Hệ thống cửa hàng
Không có dữ liệu hiển thị!
Sản phẩm
Không có dữ liệu hiển thị!