CÔNG TY TNHH RUBYLAND GROUP
Doanh nghiệp:
CÔNG TY TNHH RUBYLAND GROUP
Mã số thuế:
3301703474
Địa chỉ:
Lô A16 Khu tái định cư Đại Học Huế, Phường An Cựu, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam
Điện thoại/Fax:
Website:
Email:
Loại hình doanh nghiệp:
Người đại diện:
NGUYỄN HOÀI THANH
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động
Ngành nghề:
  • 6810 - Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Nghề chính)
  • 6820 - Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  • 7110 - Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  • 7120 - Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  • 7410 - Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  • 7490 - Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  • 7911 - Đại lý du lịch
  • 7912 - Điều hành tua du lịch
  • 7990 - Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  • 8130 - Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  • 8230 - Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  • 8511 - Giáo dục nhà trẻ
  • 8512 - Giáo dục mẫu giáo
  • 8551 - Giáo dục thể thao và giải trí
  • 8552 - Giáo dục văn hoá nghệ thuật
  • 8560 - Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  • 0111 - Trồng lúa
  • 0112 - Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  • 0119 - Trồng cây hàng năm khác
  • 0121 - Trồng cây ăn quả
  • 0170 - Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
  • 0210 - Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
  • 0231 - Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  • 0232 - Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
  • 0240 - Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  • 1062 - Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  • 1071 - Sản xuất các loại bánh từ bột
  • 1074 - Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  • 4101 - Xây dựng nhà để ở
  • 4102 - Xây dựng nhà không để ở
  • 4311 - Phá dỡ
  • 4312 - Chuẩn bị mặt bằng
  • 4321 - Lắp đặt hệ thống điện
  • 4322 - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  • 4330 - Hoàn thiện công trình xây dựng
  • 4659 - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • 4663 - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • 4781 - Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  • 4759 - Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 5510 - Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  • 5590 - Cơ sở lưu trú khác
  • 5610 - Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  • 5630 - Dịch vụ phục vụ đồ uống
Không có dữ liệu hiển thị!
Không có dữ liệu hiển thị!